ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tiện lợi" 1件

ベトナム語 tiện lợi
button1
日本語 便利な
例文
Cửa hàng tiện lợi mở 24 giờ.
コンビニは24時間便利だ。
マイ単語

類語検索結果 "tiện lợi" 1件

ベトナム語 cửa hàng tiện lợi
button1
日本語 コンビニエンスストア
例文
Cửa hàng tiện lợi ở đâu?
コンビニエンスストアはどこですか?
マイ単語

フレーズ検索結果 "tiện lợi" 5件

Cửa hàng tiện lợi ở đâu?
コンビニエンスストアはどこですか?
từ điển điện tử rất tiện lợi
電子辞書がとても便利です
Phần mềm này rất tiện lợi.
このソフトウェアはとても便利だ。
Cửa hàng tiện lợi mở 24 giờ.
コンビニは24時間便利だ。
Trong tình huống khẩn cấp, mì ăn liền là một lựa chọn tiện lợi.
緊急時にはインスタントラーメンが便利だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |